Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神户 → 阿濑溪谷

Xuất phát lúc
04:56 06/19, 2024
  1. 1
    08:28 - 13:42
    5h 14min JPY 6.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:26
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:29
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:42
  2. 2
    08:02 - 13:42
    5h 40min JPY 5.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:04
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:04
    08:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:29
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:42
  3. 3
    05:49 - 13:42
    7h 53min JPY 3.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Itayado
    板宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:09
    07:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:59
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    09:59
    10:02
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:42
  4. 4
    05:44 - 13:42
    7h 58min JPY 3.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    06:33
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:59
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    09:59
    10:02
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:42
  5. 5
    04:56 - 07:54
    2h 58min JPY 73.000
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    04:56
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.