Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 阿濑溪谷

Xuất phát lúc
20:40 06/15, 2024
  1. 1
    22:53 - 11:37
    12h 44min JPY 14.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  2. 2
    21:29 - 11:37
    14h 8min JPY 14.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    22:21
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  3. 3
    21:29 - 11:37
    14h 8min JPY 13.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    22:21
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:17
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    00:28
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  4. 4
    20:46 - 11:37
    14h 51min JPY 13.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    21:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:55
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  5. 5
    20:40 - 04:24
    7h 44min JPY 248.600
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    20:40
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.