Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 汽车道

Xuất phát lúc
11:14 06/14, 2024
  1. 1
    11:26 - 15:03
    3h 37min JPY 32.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:25
    14:57
    Yokohama Royal Park Hotel
    横浜ロイヤルパークホテル
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:03
  2. 2
    11:26 - 15:19
    3h 53min JPY 31.850 IC JPY 31.843 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:12
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    South Fare Gate(East)
    15:12
    15:19
  3. 3
    12:13 - 16:56
    4h 43min JPY 18.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:49
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    South Fare Gate(East)
    16:49
    16:56
  4. 4
    12:13 - 17:16
    5h 3min JPY 18.350 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    16:58
    17:16
  5. 5
    11:14 - 19:21
    8h 7min JPY 271.780
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    11:14
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.