Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 汽車道

Xuất phát lúc
17:03 06/07, 2024
  1. 1
    17:05 - 19:47
    2h 42min JPY 36.950 IC JPY 36.943 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:00
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:29
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    19:29
    19:47
  2. 2
    17:20 - 19:51
    2h 31min JPY 42.450 IC JPY 42.443 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:33
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    19:33
    19:51
  3. 3
    17:05 - 19:51
    2h 46min JPY 36.950 IC JPY 36.943 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:33
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    19:33
    19:51
  4. 4
    17:20 - 20:14
    2h 54min JPY 42.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:20
    19:58
    Yokohama Royal Park Hotel
    横浜ロイヤルパークホテル
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:14
  5. 5
    17:03 - 01:14
    8h 11min JPY 211.210
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    17:03
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.