Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 澱江體育館

Xuất phát lúc
22:18 06/03, 2024
  1. 1
    03:30 - 09:30
    6h 0min JPY 46.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:25
    Yodoe Shisho Mae
    淀江支所前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
  2. 2
    22:33 - 09:42
    11h 9min JPY 44.120 IC JPY 44.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:48
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:36
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  3. 3
    23:23 - 11:17
    11h 54min JPY 24.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:11
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:17
  4. 4
    06:50 - 11:54
    5h 4min JPY 46.400 IC JPY 46.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:13
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:13
    11:19
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:34
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:34
    11:54
  5. 5
    22:18 - 07:11
    8h 53min JPY 285.990
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    22:18
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.