Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Magata Gymnasium

Xuất phát lúc
16:10 05/30, 2024
  1. 1
    16:40 - 23:24
    6h 44min JPY 81.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:40
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:03
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    23:03
    23:24
  2. 2
    16:27 - 23:24
    6h 57min JPY 12.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    19:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    22:24
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:03
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    23:03
    23:24
  3. 3
    16:27 - 23:24
    6h 57min JPY 11.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:07
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:08
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:05
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    22:32
    Yasugi
    安来
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:03
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    23:03
    23:24
  4. 4
    16:31 - 23:37
    7h 6min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:31
    16:38
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    17:06
    17:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    17:30
    18:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    18:42
    18:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:17
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:24
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:50
    22:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:54
    23:01
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:16
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    23:16
    23:37
  5. 5
    16:10 - 20:17
    4h 7min JPY 79.550
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    16:10
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.