Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Magata Gymnasium

Xuất phát lúc
12:25 05/28, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:23
    4h 58min JPY 5.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:25
    13:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:37
    13:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:09
    Yokogawa
    横川(広島県)
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:14
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:24
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:28
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:30
    17:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:34
    17:38
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    17:58
    Takeuchi Jinja Mae (Shimane)
    武内神社前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:23
  2. 2
    13:10 - 18:40
    5h 30min JPY 5.470 IC JPY 5.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:22
    13:29
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    14:23
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    14:23
    14:27
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:30
    17:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:34
    17:41
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:19
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    18:19
    18:40
  3. 3
    13:10 - 18:40
    5h 30min JPY 5.470 IC JPY 5.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:22
    13:29
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    14:20
    Gembaku Dome Mae
    原爆ドーム前
    Ga
    East Exit
    14:20
    14:26
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:30
    17:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:34
    17:41
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:19
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    18:19
    18:40
  4. 4
    12:40 - 18:40
    6h 0min JPY 7.300 IC JPY 7.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    13:25
    Heiwa Park <Motoyasu Pier>
    平和公園<元安桟橋>
    Cảng
    13:27
    13:35
    Gembaku Dome Mae
    原爆ドーム前
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:41
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    13:41
    13:45
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:55
    17:02
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:09
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:19
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    18:19
    18:40
  5. 5
    12:25 - 15:05
    2h 40min JPY 60.960
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:25
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.