Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Magata Gymnasium

Xuất phát lúc
11:30 05/26, 2024
  1. 1
    12:37 - 17:11
    4h 34min JPY 37.940 IC JPY 37.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    16:46
    Takeuchi Jinja Mae (Shimane)
    武内神社前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:11
  2. 2
    12:26 - 17:11
    4h 45min JPY 37.690 IC JPY 37.683 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    16:46
    Takeuchi Jinja Mae (Shimane)
    武内神社前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:11
  3. 3
    12:07 - 17:11
    5h 4min JPY 37.690 IC JPY 37.683 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    16:46
    Takeuchi Jinja Mae (Shimane)
    武内神社前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:11
  4. 4
    12:26 - 17:42
    5h 16min JPY 37.560 IC JPY 37.553 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:21
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    17:21
    17:42
  5. 5
    11:30 - 20:19
    8h 49min JPY 268.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:30
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.