Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ไคเต็นซูชิ ฮอกไกโด สาขาไคเกะ

Xuất phát lúc
08:49 06/08, 2024
  1. 1
    08:49 - 16:58
    8h 9min JPY 18.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:33
    16:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:58
  2. 2
    08:49 - 18:13
    9h 24min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    17:39
    17:42
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:48
    18:05
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:13
  3. 3
    08:49 - 18:30
    9h 41min JPY 12.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    10:36
    10:39
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    14:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    17:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    18:08
    18:28
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:30
  4. 4
    08:49 - 18:30
    9h 41min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    14:05
    14:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    17:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    18:08
    18:28
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:30
  5. 5
    08:49 - 15:06
    6h 17min JPY 184.060
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    08:49
    15:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.