Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → นิโกนีโกะเช่ารถยนต์กิฟุนางาระฮิกาชิ
- Xuất phát lúc
- 18:43 06/25, 2024
-
119:16 - 23:164h 0min JPY 17.490 Đổi tàu 2 lần19:166 StopsNozomiNozomi 64 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 55min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ22:182 StopsHome Liner OgakiHome Liner Ogaki 3 đến Ogaki Sân ga: 11JPY 11.000 21minJPY 330 Tàu điện JPY 780 Toa Xanh - Gifu
- 岐阜
- Ga
- Nagara Exit
22:39Walk189m 4min- JR Gifu Station (North Exit)
- JR岐阜駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 12番のりば
22:4317 StopsGifu Bus [N 80] Gifu Takatomi Lineđến Yamagata Bus TerminalJPY 230 IC JPY 230 18minJR Gifu Station (North Exit) Đến Nagara Tenjin Bảng giờ- Nagara Tenjin
- 長良天神
- Trạm Xe buýt
23:01Walk1.3km 15min -
218:52 - 23:164h 24min JPY 17.160 Đổi tàu 2 lần18:527 StopsNozomiNozomi 62 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 3min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ22:056 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Gifu Sân ga: 5JPY 11.000 27minNagoya Đến Gifu Bảng giờ- Gifu
- 岐阜
- Ga
- Nagara Exit
22:32Walk189m 4min- JR Gifu Station (North Exit)
- JR岐阜駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 12番のりば
22:4317 StopsGifu Bus [N 80] Gifu Takatomi Lineđến Yamagata Bus TerminalJPY 230 IC JPY 230 18minJR Gifu Station (North Exit) Đến Nagara Tenjin Bảng giờ- Nagara Tenjin
- 長良天神
- Trạm Xe buýt
23:01Walk1.3km 15min -
318:54 - 23:304h 36min JPY 32.960 Đổi tàu 4 lần18:541 StopsNozomiNozomi 39 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ19:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:101 StopsSFJSFJ68 đến Central Japan International AirportJPY 28.800 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ21:478 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
5 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 1.510 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Gifu
- 名鉄岐阜
- Ga
22:53Walk166m 5min- Meitetsu-Gifu (Bus)
- 名鉄岐阜(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:5916 StopsGifu Bus [N 80] Gifu Takatomi Lineđến Yamagata Bus TerminalJPY 230 IC JPY 230 16minMeitetsu-Gifu (Bus) Đến Nagara Tenjin Bảng giờ- Nagara Tenjin
- 長良天神
- Trạm Xe buýt
23:15Walk1.3km 15min -
418:52 - 23:304h 38min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần18:527 StopsNozomiNozomi 62 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: FrontJPY 10.670 3h 3min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
21:55Walk0m 14min22:245 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 630 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Gifu
- 名鉄岐阜
- Ga
22:53Walk166m 5min- Meitetsu-Gifu (Bus)
- 名鉄岐阜(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:5916 StopsGifu Bus [N 80] Gifu Takatomi Lineđến Yamagata Bus TerminalJPY 230 IC JPY 230 16minMeitetsu-Gifu (Bus) Đến Nagara Tenjin Bảng giờ- Nagara Tenjin
- 長良天神
- Trạm Xe buýt
23:15Walk1.3km 15min -
518:43 - 03:058h 22min JPY 214.190
- โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
- 小倉(福岡県)
18:43Xe hơi/Tắc-xi716.4km 8h 22min
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.