Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → BOOKOFF 카이케 점

Xuất phát lúc
06:47 06/01, 2024
  1. 1
    07:24 - 11:44
    4h 20min JPY 45.010 IC JPY 45.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:09
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  2. 2
    06:57 - 11:44
    4h 47min JPY 42.970 IC JPY 42.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:09
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  3. 3
    06:52 - 11:44
    4h 52min JPY 42.990 IC JPY 42.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:12
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  4. 4
    06:56 - 12:58
    6h 2min JPY 19.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    12:25
    12:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    12:33
    12:49
    Livins Yamanemae
    リビンズ山根前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:58
  5. 5
    06:47 - 14:32
    7h 45min JPY 285.900
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    06:47
    14:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.