Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Honkakuminami Indian cuisine Bombay

Xuất phát lúc
09:15 06/18, 2024
  1. 1
    09:54 - 14:36
    4h 42min JPY 48.540 IC JPY 48.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:06
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:16
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:36
  2. 2
    09:31 - 15:11
    5h 40min JPY 21.500 IC JPY 21.491 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:22
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:56
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    14:56
    15:01
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:02
    15:07
    Municipal Byoin Mae (Atsugi)
    市立病院前(厚木市)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  3. 3
    10:54 - 15:26
    4h 32min JPY 29.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:05
    15:10
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:26
  4. 4
    09:30 - 15:26
    5h 56min JPY 54.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:00
    15:10
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:26
    Municipal Byoin Mae [Bypass Side]
    市立病院前[バイパス側]
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:26
  5. 5
    09:15 - 20:30
    11h 15min JPY 292.030
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:15
    20:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.