Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 國立醫院機構松江醫療中心

Xuất phát lúc
05:55 06/16, 2024
  1. 1
    07:04 - 11:58
    4h 54min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:58
  2. 2
    06:10 - 12:01
    5h 51min JPY 39.120 IC JPY 39.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:56
    Hinokiyama (Shimane)
    桧山(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  3. 3
    05:56 - 12:01
    6h 5min JPY 44.220 IC JPY 44.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:37
    08:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:56
    Hinokiyama (Shimane)
    桧山(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  4. 4
    05:56 - 12:01
    6h 5min JPY 39.120 IC JPY 39.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:37
    08:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:56
    Hinokiyama (Shimane)
    桧山(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  5. 5
    05:55 - 15:16
    9h 21min JPY 243.240
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    05:55
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.