Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → คานากาว่ากิจกรรมพักผ่อนยามว่างแลนด์อัตสึงิ

Xuất phát lúc
06:29 06/13, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:18
    4h 22min JPY 35.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:00
    11:05
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:18
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:18
  2. 2
    06:50 - 11:50
    5h 0min JPY 15.750 IC JPY 15.742 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    11:34
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:42
    11:50
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  3. 3
    06:37 - 11:58
    5h 21min JPY 15.230 IC JPY 15.221 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:10
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    11:36
    11:41
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    11:58
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  4. 4
    06:37 - 11:58
    5h 21min JPY 15.170 IC JPY 15.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:53
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:17
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    11:58
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  5. 5
    06:29 - 12:57
    6h 28min JPY 178.310
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.