Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 花丸乌冬面永旺梦乐城日吉津店

Xuất phát lúc
22:38 05/26, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:17
    7h 7min JPY 76.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:50
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    12:50
    12:53
    Hokidaisen Sta.
    伯耆大山駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:17
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:17
  2. 2
    06:10 - 13:17
    7h 7min JPY 76.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:50
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    12:50
    12:56
    Hokidaisen Sta. Iriguchi
    伯耆大山駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:17
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:17
  3. 3
    05:41 - 13:17
    7h 36min JPY 76.740 IC JPY 76.738 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:50
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    12:50
    12:53
    Hokidaisen Sta.
    伯耆大山駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:17
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:17
  4. 4
    05:41 - 14:03
    8h 22min JPY 75.590 IC JPY 75.588 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    13:06
    13:09
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:28
    13:58
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:03
  5. 5
    22:38 - 14:38
    16h 0min JPY 529.060
    cancel cancel
    青森
    青森
    22:38
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.