Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 兰苑饭店

Xuất phát lúc
07:35 06/01, 2024
  1. 1
    07:41 - 11:58
    4h 17min JPY 15.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:52
    Hodogaya
    保土ヶ谷
    Ga
    East Exit
    11:52
    11:58
  2. 2
    07:41 - 12:17
    4h 36min JPY 14.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:11
    Hodogaya
    保土ヶ谷
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:17
  3. 3
    08:09 - 12:28
    4h 19min JPY 16.550 IC JPY 16.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:22
    Hodogaya
    保土ヶ谷
    Ga
    East Exit
    12:22
    12:28
  4. 4
    07:41 - 12:28
    4h 47min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:22
    Hodogaya
    保土ヶ谷
    Ga
    East Exit
    12:22
    12:28
  5. 5
    07:35 - 14:04
    6h 29min JPY 189.560
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    07:35
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.