Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 東丹澤七澤觀光案内所

Xuất phát lúc
21:33 06/08, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:26
    5h 16min JPY 39.310 IC JPY 39.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:48
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:55
    Atsugi Bus center
    厚木バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:00
    11:26
    Nanasawa Onsen Iriguchi
    七沢温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  2. 2
    06:10 - 11:26
    5h 16min JPY 39.420 IC JPY 39.408 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    10:52
    10:55
    Aiko-Ishida Sta.
    愛甲石田駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:03
    Ono Miya-mae
    小野宮前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:26
    Nanasawa Onsen Iriguchi
    七沢温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  3. 3
    05:41 - 11:26
    5h 45min JPY 17.880 IC JPY 17.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:48
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:55
    Atsugi Bus center
    厚木バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:00
    11:26
    Nanasawa Onsen Iriguchi
    七沢温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  4. 4
    05:41 - 11:32
    5h 51min JPY 17.900 IC JPY 17.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:55
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    North Exit
    10:55
    10:59
    Isehara Sta. North Exit
    伊勢原駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:32
    Nanasawa Onsen Iriguchi
    七沢温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  5. 5
    21:33 - 06:29
    8h 56min JPY 272.380
    cancel cancel
    青森
    青森
    21:33
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.