Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → ไคคัตสึคลับโยนาโกะ

Xuất phát lúc
10:00 05/25, 2024
  1. 1
    11:50 - 17:38
    5h 48min JPY 56.870 IC JPY 56.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:52
    14:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:38
  2. 2
    11:50 - 17:38
    5h 48min JPY 56.660 IC JPY 56.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:01
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:38
  3. 3
    10:51 - 19:06
    8h 15min JPY 56.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    14:49
    14:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:06
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    15:06
    15:10
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    15:10
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:48
    18:57
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:06
  4. 4
    11:31 - 19:36
    8h 5min JPY 50.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    19:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:18
    19:27
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:36
  5. 5
    10:00 - 00:16
    14h 16min JPY 371.340
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    10:00
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.