Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → LandLily橫濱曙町店

Xuất phát lúc
18:29 06/21, 2024
  1. 1
    18:29 - 20:42
    2h 13min JPY 4.520 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:29
    18:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:31
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    20:31
    20:42
  2. 2
    18:29 - 20:49
    2h 20min JPY 3.600 IC JPY 3.597 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:29
    18:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:38
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    20:38
    20:49
  3. 3
    18:29 - 20:54
    2h 25min JPY 3.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:29
    18:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:55
    20:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:34
    20:53
    Akebonocho (Kanagawa)
    曙町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:54
  4. 4
    18:29 - 21:28
    2h 59min JPY 1.690 IC JPY 1.674 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:29
    18:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:05
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:17
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    21:17
    21:28
  5. 5
    18:29 - 19:57
    1h 28min JPY 37.600
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    18:29
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.