Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → LandLily橫濱曙町店

Xuất phát lúc
21:43 06/21, 2024
  1. 1
    22:42 - 08:19
    9h 37min JPY 20.180 IC JPY 20.172 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:11
    Isezaki-chojamachi
    伊勢佐木長者町
    Ga
    Exit 6B
    08:11
    08:19
  2. 2
    22:42 - 08:30
    9h 48min JPY 20.400 IC JPY 20.392 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:22
    Kannai
    関内
    Ga
    Exit 3
    08:22
    08:26
    Onoecho (Kanagawa)
    尾上町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:29
    Akebonocho (Kanagawa)
    曙町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:30
  3. 3
    22:42 - 08:57
    10h 15min JPY 20.910 IC JPY 20.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:36
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:46
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    08:46
    08:57
  4. 4
    05:52 - 09:46
    3h 54min JPY 43.160 IC JPY 43.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:48
    06:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:14
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    09:35
    09:46
  5. 5
    21:43 - 06:21
    8h 38min JPY 256.340
    cancel cancel
    松江
    松江
    21:43
    06:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.