Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → สุสานชาวต่างชาติแห่งโยโกฮาม่า

Xuất phát lúc
11:54 05/30, 2024
  1. 1
    13:11 - 17:27
    4h 16min JPY 42.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    16:50
    17:18
    Yokohama Ningyonoie
    横浜人形の家前
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:27
  2. 2
    12:11 - 17:27
    5h 16min JPY 43.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:09
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    13:09
    13:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    16:50
    17:18
    Yokohama Ningyonoie
    横浜人形の家前
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:27
  3. 3
    13:11 - 17:34
    4h 23min JPY 42.330 IC JPY 42.321 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:28
    Motomachi-Chukagai
    元町・中華街
    Ga
    Exit 6(America-yama Park)
    17:28
    17:34
  4. 4
    12:11 - 18:32
    6h 21min JPY 20.950 IC JPY 20.944 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    17:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:04
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    18:26
    Motomachi-Chukagai
    元町・中華街
    Ga
    Exit 6(America-yama Park)
    18:26
    18:32
  5. 5
    11:54 - 20:41
    8h 47min JPY 258.050
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    11:54
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.