Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Hakodateyama Ski Resort

Xuất phát lúc
12:14 06/14, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 4.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    15:34
    15:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:11
    Hakodateyama
    箱館山
    Trạm Xe buýt
    16:11
    17:40
  2. 2
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 4.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:04
    14:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    15:34
    15:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:11
    Hakodateyama
    箱館山
    Trạm Xe buýt
    16:11
    17:40
  3. 3
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 4.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    13:40
    13:50
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:06
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    14:06
    14:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    15:34
    15:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:11
    Hakodateyama
    箱館山
    Trạm Xe buýt
    16:11
    17:40
  4. 4
    12:17 - 18:42
    6h 25min JPY 3.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:13
    Hakodateyama
    箱館山
    Trạm Xe buýt
    17:13
    18:42
  5. 5
    12:14 - 15:41
    3h 27min JPY 70.940
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:14
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.