Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → studioSilk

Xuất phát lúc
20:19 05/23, 2024
  1. 1
    22:21 - 10:09
    11h 48min JPY 42.510 IC JPY 42.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:57
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    09:57
    10:09
  2. 2
    21:49 - 10:09
    12h 20min JPY 42.300 IC JPY 42.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:57
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    09:57
    10:09
  3. 3
    21:08 - 10:59
    13h 51min JPY 28.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:12
    22:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    10:18
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:18
    10:24
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:33
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:47
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    10:47
    10:59
  4. 4
    06:44 - 12:14
    5h 30min JPY 41.600 IC JPY 41.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:05
    Hikawa Higashichu Iriguchi
    斐川東中入口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:14
  5. 5
    20:19 - 05:31
    9h 12min JPY 315.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:19
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.