Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → Tokyo University Of Agriculture Faculty of Agriculture Botanical garden

Xuất phát lúc
03:16 05/25, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:11
    5h 1min JPY 39.400 IC JPY 39.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:10
    09:55
    Futamata-gawa Sta. North Exit
    二俣川駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:25
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    10:38
    11:11
  2. 2
    06:10 - 11:11
    5h 1min JPY 38.880 IC JPY 38.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:25
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    10:38
    11:11
  3. 3
    06:10 - 11:25
    5h 15min JPY 39.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:05
    11:05
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Hon-Atsugi Sta. South Exit
    本厚木駅南口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    11:25
    Tokyo University Of Agriculture
    東京農業大学
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:25
  4. 4
    05:41 - 11:25
    5h 44min JPY 17.660 IC JPY 17.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:07
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:11
    Hon-Atsugi Sta. South Exit
    本厚木駅南口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    11:25
    Tokyo University Of Agriculture
    東京農業大学
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:25
  5. 5
    03:16 - 12:10
    8h 54min JPY 321.070
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    03:16
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.