Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 久樂(紅磚5號館)

Xuất phát lúc
14:50 05/31, 2024
  1. 1
    18:04 - 06:42
    12h 38min JPY 12.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    22:02
    22:17
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    05:51
    06:42
  2. 2
    18:04 - 06:49
    12h 45min JPY 13.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    22:02
    22:17
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    05:51
    05:56
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:49
  3. 3
    16:17 - 06:49
    14h 32min JPY 10.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    21:59
    22:14
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    05:51
    05:56
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:49
  4. 4
    15:21 - 06:49
    15h 28min JPY 12.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:02
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:14
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    19:14
    19:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:52
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    22:52
    23:00
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:15
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    06:15
    06:20
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:49
  5. 5
    14:50 - 21:25
    6h 35min JPY 176.320
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    14:50
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.