Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Ron Cafe Eku Spar sa Tomeikosokudoro Ebina

Xuất phát lúc
16:07 06/18, 2024
  1. 1
    16:30 - 20:32
    4h 2min JPY 10.780 IC JPY 10.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:06
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    20:06
    20:10
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:21
    Sakashita (Ebina)
    坂下(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:32
  2. 2
    16:30 - 20:32
    4h 2min JPY 10.780 IC JPY 10.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:06
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    20:06
    20:10
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:21
    Sakashita (Ebina)
    坂下(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:32
  3. 3
    17:04 - 20:46
    3h 42min JPY 11.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:34
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    20:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    20:23
    20:27
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    20:37
    Sugikubo Iriguchi
    杉久保入口
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:46
  4. 4
    17:04 - 20:46
    3h 42min JPY 10.800 IC JPY 10.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:05
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:15
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    20:15
    20:19
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    20:37
    Sugikubo Iriguchi
    杉久保入口
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:46
  5. 5
    16:07 - 20:23
    4h 16min JPY 113.570
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:07
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.