Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 우시오 노 코야츠 노 유 야도 하마 무라사키

Xuất phát lúc
14:48 05/28, 2024
  1. 1
    15:06 - 19:19
    4h 13min JPY 13.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:58
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:19
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:19
  2. 2
    14:50 - 19:19
    4h 29min JPY 9.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:58
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:19
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:19
  3. 3
    14:50 - 19:49
    4h 59min JPY 8.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    19:16
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    19:16
    19:19
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:49
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:49
  4. 4
    14:50 - 19:49
    4h 59min JPY 8.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:57
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    19:16
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    19:16
    19:19
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:49
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:49
  5. 5
    14:48 - 18:50
    4h 2min JPY 134.600
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    14:48
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.