Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 우시오 노 코야츠 노 유 야도 하마 무라사키

Xuất phát lúc
20:30 06/10, 2024
  1. 1
    21:39 - 08:39
    11h 0min JPY 4.110 IC JPY 4.103 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    07:14
    07:20
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:35
    Shiroko Nakazato (Nakazato Kaigan)
    白子中里〔中里海岸〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:39
  2. 2
    21:39 - 08:59
    11h 20min JPY 3.250 IC JPY 3.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:37
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:51
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    07:44
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:28
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    08:28
    08:31
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:59
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  3. 3
    05:29 - 10:29
    5h 0min JPY 3.250 IC JPY 3.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:46
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:29
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  4. 4
    05:29 - 10:29
    5h 0min JPY 3.250 IC JPY 3.243 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:10
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:10
    08:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:29
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  5. 5
    20:30 - 23:31
    3h 1min JPY 83.600
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    20:30
    23:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.