Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 쿠라요시 시립 세이토쿠 초등학교

Xuất phát lúc
13:10 06/23, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:35
    6h 19min JPY 48.830 IC JPY 48.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    19:35
  2. 2
    13:16 - 19:35
    6h 19min JPY 48.620 IC JPY 48.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    19:35
  3. 3
    13:16 - 19:35
    6h 19min JPY 49.340 IC JPY 49.339 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    19:35
  4. 4
    13:16 - 21:58
    8h 42min JPY 25.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    17:57
    18:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:56
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    21:57
    Kurayoshi Shiyakusho Mae
    倉吉市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    21:58
  5. 5
    13:10 - 00:46
    11h 36min JPY 348.160
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    13:10
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.