Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 쿠라요시 시립 세이토쿠 초등학교

Xuất phát lúc
21:43 06/22, 2024
  1. 1
    22:34 - 09:16
    10h 42min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:53
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:58
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:12
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
  2. 2
    22:34 - 09:58
    11h 24min JPY 19.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:31
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:36
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    09:57
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  3. 3
    23:17 - 11:06
    11h 49min JPY 24.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:02
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  4. 4
    21:56 - 11:06
    13h 10min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:02
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  5. 5
    21:43 - 05:05
    7h 22min JPY 161.990
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    21:43
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.