Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

유니버설시티 → 시나노 시라하타 신사

Xuất phát lúc
22:27 06/22, 2024
  1. 1
    22:32 - 06:12
    7h 40min JPY 13.000 IC JPY 12.998 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:04
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    06:04
    06:12
  2. 2
    22:32 - 06:33
    8h 1min JPY 10.700 IC JPY 10.698 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:48
    06:01
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:01
    06:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:25
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    06:25
    06:33
  3. 3
    22:32 - 06:33
    8h 1min JPY 7.230 IC JPY 7.228 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:46
    22:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:36
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:36
    23:42
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:25
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    06:25
    06:33
  4. 4
    05:35 - 09:01
    3h 26min JPY 13.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:53
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    08:53
    09:01
  5. 5
    22:27 - 04:16
    5h 49min JPY 225.400
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    22:27
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.