Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 民宿OmiYa庄

Xuất phát lúc
06:56 06/03, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:46
    7h 35min JPY 14.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:40
    07:45
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    12:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    12:17
    12:23
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:33
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:48
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    12:48
    14:46
  2. 2
    07:24 - 15:32
    8h 8min JPY 8.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    08:23
    08:28
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    14:10
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:10
    14:14
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:56
    Izumotaisha Bus Terminal
    出雲大社バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:30
    Hinomisaki Jinja
    日御碕神社
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:32
  3. 3
    07:11 - 15:32
    8h 21min JPY 8.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    08:14
    08:19
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    14:10
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:10
    14:14
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:56
    Izumotaisha Bus Terminal
    出雲大社バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:30
    Hinomisaki Jinja
    日御碕神社
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:32
  4. 4
    07:11 - 15:32
    8h 21min JPY 9.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    08:14
    08:19
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:15
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:19
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:40
    14:16
    Izumotaisha Bus Terminal
    出雲大社バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:30
    Hinomisaki Jinja
    日御碕神社
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:32
  5. 5
    06:56 - 11:48
    4h 52min JPY 132.000
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    06:56
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.