Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 活潑CLUB茂原東部台店

Xuất phát lúc
03:11 06/24, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:18
    4h 49min JPY 15.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  2. 2
    05:29 - 10:18
    4h 49min JPY 15.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  3. 3
    05:09 - 10:18
    5h 9min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  4. 4
    05:09 - 10:18
    5h 9min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  5. 5
    03:11 - 10:04
    6h 53min JPY 229.700
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    03:11
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.