Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → NOBLEINNNAGAYA

Xuất phát lúc
13:22 05/25, 2024
  1. 1
    13:50 - 20:42
    6h 52min JPY 41.390 IC JPY 41.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:08
    18:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    20:39
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  2. 2
    13:50 - 20:42
    6h 52min JPY 41.200 IC JPY 41.195 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:03
    18:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    20:39
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  3. 3
    13:35 - 20:42
    7h 7min JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:43
    17:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    20:39
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  4. 4
    13:35 - 20:42
    7h 7min JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:46
    17:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    20:39
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  5. 5
    13:22 - 22:45
    9h 23min JPY 283.360
    cancel cancel
    青森
    青森
    13:22
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.