Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → NOBLEINNNAGAYA

Xuất phát lúc
03:25 06/04, 2024
  1. 1
    05:52 - 13:12
    7h 20min JPY 46.280 IC JPY 46.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:36
    10:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:09
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:12
  2. 2
    05:35 - 13:12
    7h 37min JPY 52.080 IC JPY 52.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:26
    10:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:09
    Yamanakako (Hirano)
    山中湖〔平野〕
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:12
  3. 3
    07:08 - 13:54
    6h 46min JPY 22.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    12:20
    13:25
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:50
    Hirano (Yamanashi)
    平野(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  4. 4
    05:35 - 13:54
    8h 19min JPY 21.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    07:40
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    12:20
    13:25
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:50
    Hirano (Yamanashi)
    平野(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  5. 5
    03:25 - 14:09
    10h 44min JPY 364.360
    cancel cancel
    下关
    下関
    03:25
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.