Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → ไดเซน ทอมโซเยอร์ ฟาร์ม

Xuất phát lúc
21:29 05/29, 2024
  1. 1
    21:52 - 10:01
    12h 9min JPY 47.660 IC JPY 47.662 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:57
    Okanari
    岡成
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  2. 2
    21:42 - 10:01
    12h 19min JPY 44.780 IC JPY 44.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:57
    Okanari
    岡成
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  3. 3
    21:32 - 10:01
    12h 29min JPY 47.200 IC JPY 47.201 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:41
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    21:41
    21:58
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:57
    Okanari
    岡成
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  4. 4
    21:42 - 11:43
    14h 1min JPY 25.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:10
    10:43
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:21
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    11:21
    11:24
    Hokidaisen Sta.
    伯耆大山駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:39
    Okanari
    岡成
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:43
  5. 5
    21:29 - 07:33
    10h 4min JPY 313.500
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    21:29
    07:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.