Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 峡南广域行政組合消防本部中部消防站

Xuất phát lúc
02:14 05/29, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:24
    6h 26min JPY 6.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:33
    07:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    11:07
    Iitomi
    飯富
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:24
  2. 2
    04:58 - 11:54
    6h 56min JPY 6.030 IC JPY 6.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:45
    07:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:54
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:03
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:27
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    11:27
    11:29
    Shimobeonsen Sta.
    下部温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
    Craft Park Iriguchi
    クラフトパーク入口
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  3. 3
    04:58 - 11:54
    6h 56min JPY 5.500 IC JPY 5.495 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:05
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:27
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    11:27
    11:29
    Shimobeonsen Sta.
    下部温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
    Craft Park Iriguchi
    クラフトパーク入口
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  4. 4
    04:58 - 12:21
    7h 23min JPY 5.510 IC JPY 5.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:16
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:58
    Hadakajima
    波高島
    Ga
    11:58
    12:21
  5. 5
    02:14 - 05:44
    3h 30min JPY 121.500
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    02:14
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.