Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โยนาโกะคอนเบนชั่นศูนย์

Xuất phát lúc
05:16 06/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:32
    5h 59min JPY 12.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    11:25
    11:32
  2. 2
    06:16 - 12:03
    5h 47min JPY 6.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:10
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:10
    08:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    12:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  3. 3
    05:33 - 12:03
    6h 30min JPY 6.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:23
    07:43
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    12:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  4. 4
    05:33 - 12:03
    6h 30min JPY 7.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:50
    07:54
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:57
    08:00
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:03
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    12:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  5. 5
    05:16 - 09:38
    4h 22min JPY 124.130
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    05:16
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.