Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Miura汤

Xuất phát lúc
08:30 06/03, 2024
  1. 1
    09:15 - 12:05
    2h 50min JPY 3.680 IC JPY 3.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:42
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:55
    Gumyoji(Keikyu Line)
    弘明寺(京急線)
    Ga
    East Exit
    11:55
    12:05
  2. 2
    09:07 - 12:15
    3h 8min JPY 3.090 IC JPY 3.083 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    12:01
    12:06
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:07
    12:12
    Minami Shogakko Mae (Yokohama Minami)
    南小学校前(横浜市南区)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  3. 3
    09:15 - 12:24
    3h 9min JPY 2.920 IC JPY 2.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:57
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    11:57
    12:03
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:14
    Gumyoji(Keikyu Line)
    弘明寺(京急線)
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:24
  4. 4
    09:27 - 12:44
    3h 17min JPY 2.970 IC JPY 2.955 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:34
    Gumyoji(Yokohama Subway)
    弘明寺(横浜市営)
    Ga
    Exit 1
    12:34
    12:44
  5. 5
    08:30 - 10:10
    1h 40min JPY 44.660
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    08:30
    10:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.