Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Kaigoyoboshisetubarano Sato

Xuất phát lúc
19:09 05/26, 2024
  1. 1
    19:24 - 06:10
    10h 46min JPY 27.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:57
    Hirogodo
    広神戸
    Ga
    05:57
    06:10
  2. 2
    19:24 - 06:10
    10h 46min JPY 27.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:39
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    23:39
    23:44
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:57
    Hirogodo
    広神戸
    Ga
    05:57
    06:10
  3. 3
    19:36 - 07:30
    11h 54min JPY 49.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:50
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:17
    Hirogodo
    広神戸
    Ga
    07:17
    07:30
  4. 4
    19:11 - 07:30
    12h 19min JPY 51.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:50
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:17
    Hirogodo
    広神戸
    Ga
    07:17
    07:30
  5. 5
    19:09 - 16:38
    21h 29min JPY 448.270
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    19:09
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.