Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 三平

Xuất phát lúc
19:19 05/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 00:32
    4h 52min JPY 53.010 IC JPY 53.007 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:17
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:17
    00:32
  2. 2
    19:40 - 00:44
    5h 4min JPY 53.420 IC JPY 53.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    00:03
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    00:34
    00:44
  3. 3
    19:40 - 00:44
    5h 4min JPY 53.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:25
    22:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    00:03
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    00:34
    00:44
  4. 4
    19:56 - 04:53
    8h 57min JPY 13.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    19:56
    20:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:00
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    04:40
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:53
  5. 5
    19:19 - 00:14
    4h 55min JPY 117.930
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    19:19
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.