Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 업무용 식품 슈퍼 아미카 가니 점

Xuất phát lúc
10:09 06/01, 2024
  1. 1
    10:27 - 14:55
    4h 28min JPY 14.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:39
    13:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:36
    Kanigawa
    可児川
    Ga
    14:36
    14:55
  2. 2
    10:27 - 14:55
    4h 28min JPY 14.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:39
    13:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:36
    Kanigawa
    可児川
    Ga
    14:36
    14:55
  3. 3
    10:27 - 15:05
    4h 38min JPY 14.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:39
    13:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:33
    Nishikani
    西可児
    Ga
    14:33
    14:37
    Nishikani Sta.
    西可児駅
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:04
    Sakado Nishi
    坂戸西
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  4. 4
    10:27 - 15:05
    4h 38min JPY 14.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:39
    13:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:36
    Kanigawa
    可児川
    Ga
    14:36
    14:41
    Kani Tono Byoin
    可児とうのう病院
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:04
    Sakado Nishi
    坂戸西
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  5. 5
    10:09 - 16:07
    5h 58min JPY 184.000
    cancel cancel
    미토
    水戸
    10:09
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.