Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → ฟุรุซาโตะเคนโคมูระ

Xuất phát lúc
22:26 06/19, 2024
  1. 1
    00:06 - 11:21
    11h 15min JPY 20.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:17
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
  2. 2
    22:55 - 11:21
    12h 26min JPY 16.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:28
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:17
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
  3. 3
    22:55 - 11:21
    12h 26min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:17
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
  4. 4
    22:55 - 11:32
    12h 37min JPY 16.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:28
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:10
    General Office Mae (Tottori)
    総合事務所前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    General Office Mae (Tottori)
    総合事務所前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:28
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:32
  5. 5
    22:26 - 05:12
    6h 46min JPY 289.100
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    22:26
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.