Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → A Co-op 나카타 점

Xuất phát lúc
10:26 05/25, 2024
  1. 1
    10:30 - 13:58
    3h 28min JPY 14.180 IC JPY 14.178 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:53
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    13:53
    13:58
  2. 2
    10:30 - 14:08
    3h 38min JPY 14.180 IC JPY 14.178 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:03
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    14:03
    14:08
  3. 3
    10:30 - 14:08
    3h 38min JPY 14.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:36
    10:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:03
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    14:03
    14:08
  4. 4
    11:14 - 14:58
    3h 44min JPY 29.170 IC JPY 29.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:20
    11:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:53
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    14:53
    14:58
  5. 5
    10:26 - 16:18
    5h 52min JPY 178.300
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    10:26
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.