Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → A Co-op 나카타 점

Xuất phát lúc
05:50 06/07, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:29
    4h 7min JPY 37.110 IC JPY 37.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:11
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:24
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    10:24
    10:29
  2. 2
    06:22 - 10:40
    4h 18min JPY 37.010 IC JPY 36.995 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:13
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:35
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    10:35
    10:40
  3. 3
    06:30 - 11:28
    4h 58min JPY 44.510 IC JPY 44.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:23
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    11:23
    11:28
  4. 4
    06:03 - 11:28
    5h 25min JPY 42.780 IC JPY 42.765 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:23
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    11:23
    11:28
  5. 5
    05:50 - 15:13
    9h 23min JPY 261.380
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    05:50
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.