Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Minami Alps Plaza Hayakawa-ya

Xuất phát lúc
11:25 06/01, 2024
  1. 1
    12:00 - 21:21
    9h 21min JPY 48.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    15:45
    15:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:27
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    18:27
    18:30
    Kajikazawaguchi Sta.
    鰍沢口駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:20
    Iitomi (Municipal Bus)
    飯富〔町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:21
  2. 2
    12:00 - 21:21
    9h 21min JPY 47.150 IC JPY 47.147 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:27
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    18:27
    18:30
    Kajikazawaguchi Sta.
    鰍沢口駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:20
    Iitomi (Municipal Bus)
    飯富〔町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:21
  3. 3
    12:19 - 22:10
    9h 51min JPY 46.970 IC JPY 46.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:30
    Minobu
    身延
    Ga
    19:30
    19:33
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:09
    Iitomi (Municipal Bus)
    飯富〔町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:09
    22:10
  4. 4
    12:19 - 22:10
    9h 51min JPY 46.970 IC JPY 46.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:30
    Minobu
    身延
    Ga
    19:30
    19:33
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:09
    Iitomi (Municipal Bus)
    飯富〔町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:09
    22:10
  5. 5
    11:25 - 06:03
    18h 38min JPY 424.750
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    11:25
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.