Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Nitta Shokudo

Xuất phát lúc
14:41 06/14, 2024
  1. 1
    15:56 - 19:18
    3h 22min JPY 25.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:24
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:31
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:36
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:55
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:16
    Shinji
    宍道
    Ga
    19:16
    19:18
  2. 2
    14:51 - 20:16
    5h 25min JPY 13.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    14:51
    14:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    20:14
    Shinji
    宍道
    Ga
    20:14
    20:16
  3. 3
    14:44 - 20:16
    5h 32min JPY 12.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:12
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    15:12
    15:21
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    20:14
    Shinji
    宍道
    Ga
    20:14
    20:16
  4. 4
    15:11 - 21:13
    6h 2min JPY 8.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    15:11
    15:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    16:10
    20:20
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:11
    Shinji
    宍道
    Ga
    21:11
    21:13
  5. 5
    14:41 - 18:58
    4h 17min JPY 118.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:41
    18:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.