Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 富士高尔夫球路线

Xuất phát lúc
15:51 06/17, 2024
  1. 1
    16:34 - 02:08
    9h 34min JPY 18.980 IC JPY 18.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    20:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:18
    02:08
  2. 2
    16:12 - 02:08
    9h 56min JPY 19.520 IC JPY 19.519 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:18
    02:08
  3. 3
    18:21 - 02:53
    8h 32min JPY 37.490 IC JPY 37.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:19
    22:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    02:53
  4. 4
    18:21 - 02:53
    8h 32min JPY 37.490 IC JPY 37.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:19
    22:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    02:53
  5. 5
    15:51 - 00:20
    8h 29min JPY 295.280
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    15:51
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.