Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → ฟุจิกอล์ฟหลักสูตร

Xuất phát lúc
21:40 06/18, 2024
  1. 1
    22:42 - 08:21
    9h 39min JPY 4.800 IC JPY 4.799 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:50
    Higashi-Tokorozawa
    東所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Hachioji
    西八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:19
    Fujisan
    富士山
    Ga
    07:19
    07:23
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:38
    08:00
    Yamanakako Village Hall
    山中湖村役場前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:21
  2. 2
    21:49 - 08:21
    10h 32min JPY 4.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:24
    Fujikyu Highland
    富士急ハイランド
    Ga
    07:24
    07:27
    Fujikyu Highland (Dai 2 Gate Side)
    富士急ハイランド〔第2ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    07:34
    08:00
    Yamanakako Village Hall
    山中湖村役場前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:21
  3. 3
    21:49 - 08:21
    10h 32min JPY 4.800 IC JPY 4.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:19
    Fujisan
    富士山
    Ga
    07:19
    07:23
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:38
    08:00
    Yamanakako Village Hall
    山中湖村役場前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:21
  4. 4
    04:37 - 09:47
    5h 10min JPY 4.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:39
    06:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:26
    Yamanakako Village Hall
    山中湖村役場前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:47
  5. 5
    21:40 - 00:32
    2h 52min JPY 80.900
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    21:40
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.