Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → อาระกะบริษัทเทรดดิ้ง

Xuất phát lúc
00:35 06/07, 2024
  1. 1
    07:09 - 10:37
    3h 28min JPY 12.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:12
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    10:12
    10:37
  2. 2
    06:28 - 11:00
    4h 32min JPY 12.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:12
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    10:12
    10:15
    Oe Eki-mae (Kyoto)
    大江駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
    Geku (Kyoto)
    外宮(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  3. 3
    06:01 - 11:00
    4h 59min JPY 11.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:12
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    10:12
    10:15
    Oe Eki-mae (Kyoto)
    大江駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
    Geku (Kyoto)
    外宮(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  4. 4
    06:01 - 12:26
    6h 25min JPY 8.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    12:05
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    12:05
    12:08
    Oe Eki-mae (Kyoto)
    大江駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
    Seki (Kyoto)
    関(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:26
  5. 5
    00:35 - 05:02
    4h 27min JPY 131.320
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    00:35
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.